Kết quả tra cứu mẫu câu của 変貌
家庭
の
様相
を
大
きく
変貌
させる
Thay đổi cơ bản những điều kiện của ngôi nhà.
中国
の
自由民主主義
への
変貌
Sự biến đổi của Trung Quốc sang chủ nghĩa tự do dân chủ.
日本
は
工業化
の
結果急激
な
変貌
を
遂
げた。
Nhật Bản đã trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ do kết quả của quá trình công nghiệp hóa.
彼
らの
音楽
は
実験的
なものから
主流
へと
変貌
していった
Âm nhạc của họ thay đổi từ kinh nghiệm thực tế đến xu hướng chủ đạo .