Kết quả tra cứu mẫu câu của 変遷
多変遷
の
末最後
に
好事
は
彼女
とえんだ
Sau rất nhiều những thăng trầm cuối cùng vận may cũng đã mỉm cười với cô ấy
会社
の
変遷
Sự thăng trầm của xã hội
さまざまな
変遷
を
経
る
Kinh qua nhiều thăng trầm
時
がたつにつれて
変遷
する
Những thăng trầm trải qua thời gian.