Kết quả tra cứu mẫu câu của 夏季
夏季
に
Trong mùa hè
夏季ピーク時
の
アルバイト
を
探
す
Tìm việc làm thêm vào lúc giữa hè
夏季
と
年末
に
労働者
に
対
して
賞与
を
支払
う
Chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối năm .
夏季
なり
冬
なり,あなたは
何方
を
好
むですか?
Mùa hè hay mùa đông, bạn thích cái nào hơn?