夏季
かき なつき「HẠ QUÝ」
☆ Danh từ
Mùa hè
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mùa hè; hè
夏季ピーク時
の
アルバイト
を
探
す
Tìm việc làm thêm vào lúc giữa hè
どういう
経緯
で
夏季オリンピック
の
聖火ランナー
の
話
があなたのところに
来
たのですか
Làm thế nào mà cậu lại được làm người cầm đuối cho Olympic mùa hè?
弊社
のXXとYYは
夏季
に
大変売
れ
行
きがいいです
Sản phẩm XX và YY của công ty chúng tôi bán rất chạy vào mùa hè

Từ đồng nghĩa của 夏季
noun
Từ trái nghĩa của 夏季
夏季 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏季
夏季熱 かきねつ
bệnh sốt mùa hè
夏季オリンピック かきオリンピック
ôlimpich mùa hè
夏季汎用 かきはんよう
Mùa hè đa dụng
夏季休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ hè; nghỉ hè
夏季料金 かきりょうきん
Phí mùa hè
自動車用夏季向け用品 じどうしゃようかきむけようひん
sản phẩm dành cho mùa hè của ô tô
夏季オリンピック国際競技連盟連合 かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう
Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè.
季夏 きか
thời tiết cuối hè