Kết quả tra cứu mẫu câu của 夕べ
夕
べ
霜
が
降
りた。
Đêm qua nó bị đóng băng.
夕
べ
ジェーン
と
デート
した。
Tôi đã có một cuộc hẹn với Jane đêm qua.
夕
べ
大雪
が
降
った。
Đêm qua tuyết rơi rất nhiều.
夕
べ
何
をしたっけ。
Tối qua mình làm gì nhỉ?