夕べ
ゆうべ「TỊCH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Buổi chiều, buổi tối, tối đêm
夕
べは
暑
くてかなわなかったので、
寝付
かれなかったのだ。
Buổi tối vì rất lạnh không chịu đựng nỗi nên đã không thể ngủ được.
夕
べ
雨
が
降
っていたから、
道
が
濡
れているわけだ。
Tối qua trời mưa cả đêm, thảo nào đường ướt như thế.

Từ đồng nghĩa của 夕べ
noun