Kết quả tra cứu mẫu câu của 夕方に
夕方
に
彼女
は
何
をしますか。
Cô ấy làm gì vào buổi tối?
夕方
には
雪
がふるかもしれない。
Nó có thể có tuyết vào buổi tối.
夕方
になって
少
し
雲
が
出
てきました。
Đến tối, một vài đám mây đã hình thành.
夕方
に
適度
な
運動
をすると、
睡眠
を
誘
うのに
役立
つ。
Tập thể dục vừa phải vào buổi tối giúp tạo giấc ngủ.