Kết quả tra cứu 夕方に
Các từ liên quan tới 夕方に
夕方に
ゆうがたに
「TỊCH PHƯƠNG」
◆ Ban tối.
夕方
にまた
サファリ
に
出掛
け、
夜
は
カバ
の
声
を
聞
きながら
眠
りについた。
Vào buổi tối, tôi lại đi chơi safari, vào ban đêm, tôi ngủ quên khi nghe thấytiếng rên rỉ của hà mã.

Đăng nhập để xem giải thích