Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕方 ゆうがた ゆう がた
ban hôm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
夕立にあう ゆうだちにあう
gặp mưa rào (thường vào độ chiều hè)
一朝一夕に いっちょういっせきに
trong một ngày; trong một khoảng ngắn gọn
旦夕に迫る たんせきにせまる
cận kề cái chết
下方に かほうに
ở bên dưới