Kết quả tra cứu mẫu câu của 外交特権
外交特権
を
是認
する
Chấp nhận quyền miễn trừ ngoại giao
〜について
外交特権
を
求
める
Yêu cầu được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao đối với 〜 .
ウィーン条約
に
基
づく
外交特権
の
侵害
Xâm phạm (vi phạm) quyền miễn trừ ngoại giao theo công ước Vienna