外交特権
がいこうとっけん「NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN」
☆ Danh từ
Đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao
ウィーン条約
に
基
づく
外交特権
の
侵害
Xâm phạm (vi phạm) quyền miễn trừ ngoại giao theo công ước Vienna
外交特権
を
是認
する
Chấp nhận quyền miễn trừ ngoại giao
〜について
外交特権
を
求
める
Yêu cầu được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao đối với 〜 .

外交特権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交特権
特権 とっけん
đặc quyền
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交戦権 こうせんけん
quyền tham chiến; quyền giao chiến
特権グループ とっけんグループ
nhóm đặc quyền
特権ユーザ とっけんユーザ
người sử dụng đặc quyền
特許権 とっきょけん
quyền dùng bằng sáng chế