Kết quả tra cứu mẫu câu của 外交関係
外交関係
を
断
つ
Chấm dứt (cắt đứt) quan hệ ngoại giao
外交関係
の
改善
Cải thiện quan hệ ngoại giao
外交関係
に
緊張
をもたらす
Gây căng thẳng cho quan hệ ngoại giao .
日本
の
外交関係
を
脅
かす
Đe dọa quan hệ ngoại giao của Nhật Bản