外交関係
がいこうかんけい「NGOẠI GIAO QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Quan hệ ngoại giao
外交関係
を
断
つ
Chấm dứt (cắt đứt) quan hệ ngoại giao
日本
の
外交関係
を
脅
かす
Đe dọa quan hệ ngoại giao của Nhật Bản
外交関係
の
改善
Cải thiện quan hệ ngoại giao
外交関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交関係
外交関係を樹立する がいこうかんけいをじゅりつする
thiết lập quan hệ ngoại giao
親交関係 しんこうかんけい
mối quan hệ thâm tình
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan
対外関係 たいがいかんけい
quan hệ đối ngoại
外交機関 がいこうきかん
cơ quan ngoại giao
関係 かんけい
can hệ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao