Kết quả tra cứu 外交関係
Các từ liên quan tới 外交関係
外交関係
がいこうかんけい
「NGOẠI GIAO QUAN HỆ」
☆ Danh từ
◆ Quan hệ ngoại giao
外交関係
を
断
つ
Chấm dứt (cắt đứt) quan hệ ngoại giao
日本
の
外交関係
を
脅
かす
Đe dọa quan hệ ngoại giao của Nhật Bản
外交関係
の
改善
Cải thiện quan hệ ngoại giao

Đăng nhập để xem giải thích