Kết quả tra cứu mẫu câu của 外側
外側中心角
Góc ở tâm mặt bên ngoài .
外側
の
列強
は
順応性
のある
同盟国
を
熱望
していた
Các thế lực bên ngoài ao ước có được những đồng minh tương ứng.
〜の
外側
にある
細胞群
Các nhóm tế bào có ở phía ngoài của~
水
は
外側
から
供給
された。
Nước được cung cấp từ bên ngoài.