外側
そとがわ がいそく「NGOẠI TRẮC」
Bề ngoài
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mặt ngoài; phía ngoài.
外側中心角
Góc ở tâm mặt bên ngoài .

Từ trái nghĩa của 外側
外側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外側
外側溝 がいそくこう
lateral sulcus (brain structure), Sylvian fissure, lateral fissure
外側毛帯 がいそくもうたい
dải cảm giác bên
アナログ外側マイクロメータ アナログそとがわマイクロメータ
panme đo ngoài
デジタル外側マイクロメータ デジタルそとがわマイクロメータ
panme đo trong điện tử
ソフトタッチデジタル外側マイクロメータ ソフトタッチデジタルそとがわマイクロメータ
panme điện tử đo ngoài
カウント外側マイクロメータ カウントそとがわマイクロメータ
panme đo ngoài
標準外側マイクロメータ ひょうじゅんそとがわマイクロメータ
panme đo ngoài tiêu chuẩn
視床外側核 ししょうそとがわかく
nhân ngoài của đồi