Kết quả tra cứu mẫu câu của 外出する
外出
するより
家
にいたい。
Tôi thà ở nhà hơn là đi ra ngoài.
外出
するより
家
にいるほうがいい。
Tôi thà ở nhà còn hơn đi chơi.
外出
するより
家
にいた
方
がいいですよ。
Tốt hơn là ở trong hơn là đi ra ngoài.
外出
するよりはむしろ
家
に
居
たい。
Tôi thà ở nhà hơn là đi ra ngoài.