Kết quả tra cứu 外出する
Các từ liên quan tới 外出する
外出する
がいしゅつ
「NGOẠI XUẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đi ra ngoài; ra ngoài
彼
に
電話
したら
外出中
だった。
Khi tôi gọi điện cho anh ta thì anh ta lại ra ngoài mất. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 外出する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外出する/がいしゅつする |
Quá khứ (た) | 外出した |
Phủ định (未然) | 外出しない |
Lịch sự (丁寧) | 外出します |
te (て) | 外出して |
Khả năng (可能) | 外出できる |
Thụ động (受身) | 外出される |
Sai khiến (使役) | 外出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外出すられる |
Điều kiện (条件) | 外出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外出しろ |
Ý chí (意向) | 外出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外出するな |