Kết quả tra cứu mẫu câu của 外出中
私
の
外出中
に
彼女
は
来
た。
Cô ấy gọi trong khi tôi ra ngoài.
私
の
外出中
に
電話
はあった?
Có cuộc gọi nào cho tôi khi tôi đang ở ngoài không?
私
の
外出中
に
誰
かから
電話
がありましたか。
Có ai gọi cho tôi trong khi tôi ra ngoài không?
私
の
外出中
に、だれか
電話
をかけてきましたか。
Có ai gọi cho tôi khi tôi ra ngoài không?