外出中
がいしゅつちゅう「NGOẠI XUẤT TRUNG」
☆ Danh từ
Trong khi đi ra ngoài

外出中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外出中
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中外 ちゅうがい
nội bộ và bên ngoài; trong và ngoài nước
外出 がいしゅつ そとで
việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.