Kết quả tra cứu mẫu câu của 外向
海外向
けなので6
ドル
になる。
Nó sẽ là sáu đô la vì nó quốc tế.
海外向
けの
番組
がますます
多
くなってきました。
Có ngày càng nhiều chương trình TV dành cho người nước ngoài.
海外向
け
食品
の
輸出
は
農業関連産業
の
柱
の
一
つです。
Xuất khẩu lương thực ra nước ngoài là một trong những trụ cột của kinh doanh nông nghiệp.
彼
は
外向的
だ。
Anh ấy đang đi ra ngoài.