外向
がいこう「NGOẠI HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao
Sự hướng ngoại

Từ trái nghĩa của 外向
外向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外向
外向性 がいこうせい
sự hướng ngoại
外向き そとむき
hướng ngoại
外向的 がいこうてき
hướng ngoại
外向(心理学) がいこー(しんりがく)
hướng ngoại (tâm lý học)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
外人向き がいじんむき
tập trung vào những người ngoại quốc