Kết quả tra cứu mẫu câu của 外国製品
外国製品
にもっと
市場
を
開放
する
Mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa nước ngoài có thể thâm nhập vào
外国製品
がどかっと
市場
に
出回
った。
Các sản phẩm nước ngoài tung ra thị trường với số lượng lớn.
私
は
外国製品
よりもも
国内製品
を
買
う
方
が
好
きだ。
Tôi thích mua hàng trong nước hơn là hàng ngoại.
市場
は
外国製品
であふれた。
Thị trường tràn ngập hàng ngoại.