外国製品
がいこくせいひん「NGOẠI QUỐC CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm nước ngoài
外国製品
がどかっと
市場
に
出回
った。
Các sản phẩm nước ngoài tung ra thị trường với số lượng lớn.

外国製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国製品
外国製 がいこくせい
sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại
国製品 こくせいひん
hàng nội hóa.
外国品 がいこくひん
hàng ngoại hóa.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).