Kết quả tra cứu mẫu câu của 外泊
外泊
してもいいですか。
Tôi có thể ngủ ra ngoài được không?
父
は
外泊
するときはたいてい
帽子
をかぶる。
Cha tôi thường đội một chiếc mũ khi ông đi chơi đêm.
断
りなしに
外泊
したために、
寮
の
規則
で
一週間ロビー
の
掃除
をさせられた。
Vì tôi đã ngủ lại bên ngoài mà không xin phép nên theo quy định tôi phải quét hành lang 1 tuần.