外泊
がいはく「NGOẠI BẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngủ qua đêm ở ngoài

Bảng chia động từ của 外泊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外泊する/がいはくする |
Quá khứ (た) | 外泊した |
Phủ định (未然) | 外泊しない |
Lịch sự (丁寧) | 外泊します |
te (て) | 外泊して |
Khả năng (可能) | 外泊できる |
Thụ động (受身) | 外泊される |
Sai khiến (使役) | 外泊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外泊すられる |
Điều kiện (条件) | 外泊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外泊しろ |
Ý chí (意向) | 外泊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外泊するな |
外泊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外泊
無断外泊 むだんがいはく
ở lại qua đêm mà không đưa ra thông báo
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
前泊 ぜんぱく
Ở lại từ đêm hôm trước