Kết quả tra cứu mẫu câu của 外用
外用専用
の
軟膏
Thuốc xoa vết thương dùng bên ngoài
外用
のみ。
Chỉ ứng dụng bên ngoài.
外用鎮痛薬
として
使用
される
Được sử dụng như một loại thuốc giảm đau bôi ngoài .
外用
のみに
使用
し、
内服
しないで
下
さい。
Chỉ sử dụng ngoài da, không nuốt phải.