外用
がいよう「NGOẠI DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sử dụng ngoài da, bôi ngoài da (thuốc)
外用
のみに
使用
し、
内服
しないで
下
さい。
Chỉ sử dụng ngoài da, không nuốt phải.

Từ trái nghĩa của 外用
Bảng chia động từ của 外用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外用する/がいようする |
Quá khứ (た) | 外用した |
Phủ định (未然) | 外用しない |
Lịch sự (丁寧) | 外用します |
te (て) | 外用して |
Khả năng (可能) | 外用できる |
Thụ động (受身) | 外用される |
Sai khiến (使役) | 外用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外用すられる |
Điều kiện (条件) | 外用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外用しろ |
Ý chí (意向) | 外用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外用するな |
外用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外用
外用薬 がいようやく
thuốc dùng ngoài da
屋外用 フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド
chân đế biển báo ngoài trời (một kệ hoặc chân đựng được thiết kế để đặt biển chỉ dẫn, thông báo, hoặc quảng cáo, đặc biệt là ở nơi ngoại vi, ngoại trời)
車外用品 しゃがいようひん
đồ ngoài xe
屋外用ラベル おくがいようラベル
tem nhãn chống nước
屋外用/耐水ラベル おくがいよう/たいすいラベル
Nhãn chịu nước/ ngoài trời.
屋外用くず入れ おくがいようくずいれ
thùng rác ngoài trời, sọt rác ngoài trời
屋外用掛け時計 おくがいようかけとけい おくがいようかけどけい
Đồng hồ treo ngoài trời.
グランドコーナー(屋外用くず入れ) グランドコーナー(おくがいようくずいれ)
"góc đổ rác ngoài trời"