Kết quả tra cứu mẫu câu của 外遊
初
の
外遊先
Nơi đi công tác nước ngoài đầu tiên
赤毛布外遊記
Sự ký chàng nhà quê lên tỉnhXÍCH MAO BỐ
(
人
)の
外遊経費
として
支出
される
Thanh toán tiền dưới dạng kinh phí công tác nước ngoài
婦人
を
携
えて
外遊
する
Đi ra nước ngoài du lịch cùng với phu nhân