Kết quả tra cứu mẫu câu của 外遊
外遊
びは
子供
の
健康
にとても
良
いです。
Sự vui chơi ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của trẻ nhỏ.
外遊中
の
総理
に
代
わって、
副総理
が
会議
に
出席
した。
Phó Thủ tướng đã dự cuộc họp thay cho Thủ tướng đang công du nước ngoài.
初
の
外遊先
Nơi đi công tác nước ngoài đầu tiên
赤毛布外遊記
Sự ký chàng nhà quê lên tỉnhXÍCH MAO BỐ