外遊
がいゆう「NGOẠI DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
初
の
外遊先
Nơi đi công tác nước ngoài đầu tiên
(
人
)の
外遊経費
として
支出
される
Thanh toán tiền dưới dạng kinh phí công tác nước ngoài
(
人
)の
公務
による
外遊
の
準備
を
容易
にする
Việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ở nước ngoài được làm một cách đơn giản .

Bảng chia động từ của 外遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外遊する/がいゆうする |
Quá khứ (た) | 外遊した |
Phủ định (未然) | 外遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 外遊します |
te (て) | 外遊して |
Khả năng (可能) | 外遊できる |
Thụ động (受身) | 外遊される |
Sai khiến (使役) | 外遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外遊すられる |
Điều kiện (条件) | 外遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外遊しろ |
Ý chí (意向) | 外遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外遊するな |
外遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外遊
外遊中 がいゆうちゅう
đang công du nước ngoài
外遊び そとあそび
sự vui chơi ngoài trời
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外で遊ぶ そとであそぶ
chơi đùa bên ngoài
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
遊資 ゆうし
nhàn rỗi những quĩ hoặc vốn
遊泳 ゆうえい
bơi lội