Kết quả tra cứu 外遊
Các từ liên quan tới 外遊
外遊
がいゆう
「NGOẠI DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
初
の
外遊先
Nơi đi công tác nước ngoài đầu tiên
(
人
)の
外遊経費
として
支出
される
Thanh toán tiền dưới dạng kinh phí công tác nước ngoài
(
人
)の
公務
による
外遊
の
準備
を
容易
にする
Việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ở nước ngoài được làm một cách đơn giản .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 外遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外遊する/がいゆうする |
Quá khứ (た) | 外遊した |
Phủ định (未然) | 外遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 外遊します |
te (て) | 外遊して |
Khả năng (可能) | 外遊できる |
Thụ động (受身) | 外遊される |
Sai khiến (使役) | 外遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外遊すられる |
Điều kiện (条件) | 外遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外遊しろ |
Ý chí (意向) | 外遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外遊するな |