Kết quả tra cứu mẫu câu của 多かれ少なかれ
多
かれ
少
なかれ、みんな
悩
みを
抱
えている。
Dù ít hay nhiều thì mọi người đều có những phiền muộn riêng.
彼
は
多
かれ
少
なかれ
酔
っていた。
Ít nhiều gì anh cũng say.
人
は
多
かれ
少
なかれ
見掛
け
通
りのものだ。
Một người đàn ông ít nhiều trông như thế nào.
人
は
多
かれ
少
なかれ、
悩
みをもっているものだ。
Dù ít dù nhiều, ai cũng có một nỗi khổ tâm.