Kết quả tra cứu mẫu câu của 多年
多年努力
の
末
Sau nhiều năm nỗ lực
多年
にわたる
不断
の
苦労
Gian khổ vẫn không ngừng trôi trong nhiều năm qua
彼
は
多年営業
を
続
けた。
Ông đã tiếp tục công việc kinh doanh trong nhiều năm.
女性
の
立場
は
多年
にわたって
確実
に
好転
している。
Vị trí của phụ nữ, trong những năm qua, chắc chắn đã thay đổi theo chiều hướng tốt hơn.