多年
たねん「ĐA NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Nhiều năm
多年努力
の
末
Sau nhiều năm nỗ lực
多年
にわたる
不断
の
苦労
Gian khổ vẫn không ngừng trôi trong nhiều năm qua

Từ đồng nghĩa của 多年
noun
多年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多年
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
多年の たねんの
lâu năm.
多年生 たねんせい
lâu năm
多年氷 たねんひょう
băng lâu năm
多年草 たねんそう
cây cổ thụ
多年生植物 たねんせいしょくぶつ
cây cổ thụ
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên