Kết quả tra cứu mẫu câu của 多忙
多忙
な
休日
Ngày nghỉ rất bận rộn
多忙
な
生活
を
送
る。
Tôi sống một cuộc sống bận rộn.
ご
多忙
のところ、よくきてくださいました。
Trong lúc đang bận rộn như vậy mà ông cũng quá bộ đến cho.
ご
多忙
のところ
子供
の
面倒
を
見
ていただきありがとうございます。
Cảm ơn anh vì đang bận rộn mà vẫn trông cháu giúp tôi.