Kết quả tra cứu mẫu câu của 多様
多様性
や
文化的アイデンティティ
を
尊重
する
Tôn trọng sự đa dạng và bản sắc văn hoá .
彼
の
多様
な
興味
が
何事
にも
広
い
見識
を
彼
にもたらします。
Những mối quan tâm rộng rãi của anh ấy mang lại cho anh ấy những cái nhìn bao quát về mọi thứ.
話題
は
多様多種
だった。
Chúng tôi đã nói về nhiều chủ đề khác nhau.
森林
は
多様
な
生物
が
共存
する
エコシステム
として
重要
な
役割
を
果
たしています。
Rừng đóng vai trò quan trọng như một hệ sinh thái nơi nhiều loài sinh vật cùng tồn tại.