多様
たよう「ĐA DẠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Đa dạng
地理的
に
多様
な
Đa dạng địa hình
日本
の
防衛政策
については
国
の
内外
にきわめて
多様
な
意見
がみられる.
Liên quan đến chính sách phòng vệ của Nhật Bản, có rất nhiều ý kiến đa dạng từ cả trong nước và nước ngoài.
Sự đa dạng
単一
の
見方
で
整理
するにはあまりに
複雑多様
である
Nhìn từ một quan điểm phiến diện thì quá phức tạp và đa dạng để nắm bắt .
十分
な
降水量
のおかげで、この
地域
の
植物相
は
多様
である
Nhờ vào lượng mưa đầy đủ mà giới thực vật ở vùng này rất đa dạng. .
