Kết quả tra cứu mẫu câu của 多発
博多発
の
新幹線
が
時間通
りに
到着
した。
Tàu Shinkansen từ Hakata đã đến đúng giờ.
最近痴漢
が
多発
しています。できるだけ
明
るく
人通
りの
多
い
道
を
選
んで
歩
きましょう。
Gần đây đã có nhiều cuộc tấn công bởi những kẻ quấy rối tình dục. Hãy cố gắng bước đi trong sángvà những con đường được lui tới nhiều nhất có thể.
政府
は
テロ
が
多発
したのにかこつけて、
軍事力
を
強化
した。
Chính phủ lấy lý do khủng bố phát sinh nhiều nên đã tăng cường lực lượng quân sự.
水難死亡事故が多発しています
Xảy ra nhiều tai nạn chết đuối.