多発
たはつ「ĐA PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lặp lại sự xuất hiện (lần gặp)

Bảng chia động từ của 多発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多発する/たはつする |
Quá khứ (た) | 多発した |
Phủ định (未然) | 多発しない |
Lịch sự (丁寧) | 多発します |
te (て) | 多発して |
Khả năng (可能) | 多発できる |
Thụ động (受身) | 多発される |
Sai khiến (使役) | 多発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多発すられる |
Điều kiện (条件) | 多発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多発しろ |
Ý chí (意向) | 多発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多発するな |
多発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多発
多発ニューロパチー たはつニューロパチー
bệnh đa dây thần kinh
多発性 たはつせい
tính đa phát (xảy ra nhiều lần)
多発機 たはつき
máy bay multi -e ngine
多発性筋炎 たはつせいきんえん
viêm đa cơ (polymyositis)
筋炎-多発性 きんえん-たはつせい
polymyosi-tis
多発性外傷 たはつせいがいしょう
đa chấn thương
多発性骨髄腫 たはつせいこつずいしゅ
đa u tủy xương (multiple myeloma)
多発神経根ニューロパチー たはつしんけーこんニューロパチー
đa dây thần kinh