Kết quả tra cứu mẫu câu của 多種多様
私達
は
多種多様
な
動物達
の
生活
を
不可能
にする
危険
がある。
Chúng ta đang có nguy cơ làm cho một số lượng lớn động vật không thể sống đượcloài.
その
会合
に
集
まった
人
たちは
多種多様
だった。
Nhiều người đã tập trung tại cuộc họp.
人生
を
通
じて、
私
は
世界中
を
旅
して
回
り、
多種多様
な
国々
で
働
くという、
素晴
らしい
喜
びを
得
てきました。
Trong suốt cuộc đời của mình, tôi đã có niềm vui lớn khi đi du lịch khắp nơithế giới và làm việc ở nhiều quốc gia khác nhau.
その
企業
が、
日本
への
輸出
を
考
えている
製品
は
多種多様
だ。
Có nhiều loại sản phẩm đa dạng và phong phú mà công ty đó dự định xuất khẩu sang Nhật Bản. .