多種多様
たしゅたよう「ĐA CHỦNG ĐA DẠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đa dạng và phong phú
熱帯雨林
から
広大
な
砂地
に
至
るまでその
国
の
景観
は
多種多様
だ。
Đất nước đó có nhiều phong cảnh đa dạng và phong phú từ các vùng rừng nhiệt đới cho đến các bãi cát rộng lớn.
その
企業
が、
日本
への
輸出
を
考
えている
製品
は
多種多様
だ。
Có nhiều loại sản phẩm đa dạng và phong phú mà công ty đó dự định xuất khẩu sang Nhật Bản. .

Từ đồng nghĩa của 多種多様
noun