Kết quả tra cứu mẫu câu của 多量
多量
の〜を
含有
する
Chứa đựng một lượng lớn 〜
多量
の
水
が
残
っている。
Còn rất nhiều nước.
多量
の
酒
は
知覚
をまひさせる。
Quá nhiều rượu sẽ làm tê liệt khả năng nhận thức của chúng ta.
多量
の
寝汗
は
肺結核
の
一症状
だ.
Đổ mồ hôi nhiều khi đang ngủ là một triệu chứng của bệnh lao phổi. .