Kết quả tra cứu mẫu câu của 多面
多面
から
見
る
Nhìn từ phương diện khác .
巨大
で
多面的
な
影響
Ảnh hưởng to lớn (rộng lớn, lớn) và nhiều mặt (đa phương diện)
その
小説
は
人生
を
多面的
に
描
いている。
Cuốn tiểu thuyết đưa ra một bức tranh đa dạng về cuộc sống của con người.