Kết quả tra cứu mẫu câu của 多面
多面
から
見
る
Nhìn từ phương diện khác .
多面体
の
稜角
について
数学
の
授業
で
学
びました。
Tôi đã học về các góc giữa hai mặt phẳng của đa diện trong tiết toán.
巨大
で
多面的
な
影響
Ảnh hưởng to lớn (rộng lớn, lớn) và nhiều mặt (đa phương diện)
その
小説
は
人生
を
多面的
に
描
いている。
Cuốn tiểu thuyết đưa ra một bức tranh đa dạng về cuộc sống của con người.