多面
ためん「ĐA DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhiều mặt, nhiều phía

Từ trái nghĩa của 多面
多面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多面
多面体 ためんたい
khối nhiều mặt, khối đa diện
多面性 ためんせい
nhiều khía cạnh (những khía cạnh)
多面的 ためんてき
nhiều mặt, nhiều phía
多面角 ためんかく
(toán học) góc nhiều mặt, góc đa diện
多種多面 たしゅためん
đa chủng loại, đa phương diện
多面体の ためんたいの
nhiều mặt, đa diện
正多面体 せいためんたい
khối đa diện đều (tam giác đều,...)
遺伝的多面発現性 いでんてきためんはつげんせー
tính di truyền nhiều khía cạnh