Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜ふかし
そんなに
夜
ふかしをするべきではない。
Bạn không nên thức quá khuya.
彼女
はときどき
夜
ふかしする。
Cô ấy đôi khi thức khuya vào ban đêm.
週末は、ちょっと夜ふかししてしまう。
Cuối tuần tôi thức khuya một chút
彼女
は
眠
そうな
顔
をしている。
昨夜
は
夜
ふかしをしたのかもしれない。
Cô ấy trông buồn ngủ. Cô ấy có thể đã thức khuya đêm qua.