夜ふかし
よふかし「DẠ」
Sự thức khuya
週末は、ちょっと夜ふかししてしまう。
Cuối tuần tôi thức khuya một chút

夜ふかし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜ふかし
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜更かし よふかし
sự thức khuya
夜明かし よあかし
thức suốt đêm; lễ bái cầu nguyện suốt đêm
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)
夜更し よふかし
thức đêm muộn; giữ những giờ muộn; ngồi dậy muộn ban đêm; nighthawk
夜明し よあかし
rạng đông.
夜通し よどおし
thâu đêm.