Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜寝
夜寝
れない
時
に
限
って、
時計
の
カチカチ
いう
音
が
気
になるものだ。
Chỉ khi tôi không thể ngủ vào ban đêm, tiếng đồng hồ tích tắc mới làm phiềntôi.
近頃
は
夜寝
てる。12
時
から9
時
とか。
Gần đây tôi hay ngủ vào ban đêm. Từ như 1 hoặc 2 đến 9 hoặc lâu hơn.
私
は
君
が
昨夜寝言
を
言
っていたのを
聞
いた。
Tôi đã nghe bạn nói trong giấc ngủ đêm qua.
お
化
け
屋敷
に
行
くの。
夜寝
られなくなっちゃうよ。
Ngôi nhà ma ám? Tôi sẽ không thể ngủ vào ban đêm.