Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜寝
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜の目も寝ず よのめもねず
sitting up all night, staying up all night
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜の目も寝ない よのめもねない
staying up all night
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
夜 よる よ
ban tối