Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜通し
夜通
し
雨
が
降
ったり
止
んだりしていた。
Trời mưa liên tục suốt đêm.
夜通
しうちの
犬
が
吠
えているのが
聞
こえた。
Tôi nghe thấy tiếng chó sủa suốt đêm.
雨
は
夜通
し
降
り
続
いた。
Cơn mưa kéo dài suốt đêm.
敵
は
夜通
し
攻撃
を
続
けた。
Địch liên tục tấn công suốt đêm.