夜通し
よどおし「DẠ THÔNG」
☆ Trạng từ, danh từ
Thâu đêm.

夜通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜通し
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
通夜 つや つうや
sự thức canh người chết.
お通夜 おつや
viếng
半通夜 はんつや
wake, vigil (that does not last the full night)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.