Kết quả tra cứu mẫu câu của 夢中
彼
に
夢中
なの!
Tôi phát điên vì anh ấy!
私
は
夢中
で
水
の
中
に
飛
び
込
んだ。
Tôi nhảy xuống nước như trong cơn mê.
彼
は
夢中
で
喜
んでいた。
Anh ấy đã ở bên cạnh mình với niềm vui.
無我夢中
で(
人
)を
褒
め
立
てる
Tâng bốc ai say sưa không ngớt. .