夢中
むちゅう「MỘNG TRUNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đang trong cơn mê
Say sưa; say mê
Sự đang trong cơn mê
Sự say sưa; sự miệt mài
研究
に
夢中
Sự say sưa nghiên cứu .

Từ đồng nghĩa của 夢中
noun