Kết quả tra cứu mẫu câu của 夢想
彼
は
夢想家
にすぎない。
Anh ta không hơn gì một kẻ mơ mộng.
エロチック
な
夢想
Ý nghĩ gợi tình (gợi dục)
彼
は
一言
で
言
えば
夢想家
なのだ。
Nói một cách ngắn gọn thì anh ấy là một người không tưởng.
彼女
は
一言
でいえば
夢想家
だ。
Nói một cách dễ hiểu, cô ấy là một người mơ mộng.